EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Jewries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Jewries
jewry /'dʤuəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dân Do thái
(sử học) khu Do thái (ở một thành phố)
← Xem thêm từ jewishness
Xem thêm từ jewry →
Từ vựng liên quan
j
jew
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…