ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jibber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jibber


jibber /'dʤibə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…