EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jibe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jibe
jibe /dʤaib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
& động từ (như) gibe
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
words and actions do not jibe
→ lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
← Xem thêm từ jibbing
Xem thêm từ jibed →
Từ vựng liên quan
be
j
jib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…