ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jiffy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jiffy


jiffy /'dʤif/ (jiffy) /'dʤifi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
in a jiff → chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
wait [half] a jiff → hây đợi một lát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…