ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jimp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jimp


jimp /dʤimp/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(Ớ cốt)
  mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng
  duyên dáng
  nghèo nàn, ít ỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…