ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jingle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jingle


jingle /'dʤiɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
  sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
  câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
  Ai len, Uc xe hai bánh có mui

ngoại động từ


  rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

Các câu ví dụ:

1. With "jingle Bells" playing in the background, people take pictures against Xmas-themed installations.


Xem tất cả câu ví dụ về jingle /'dʤiɳgl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…