ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jin


jin

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  như Chin
* danh từ
  như Chin

Các câu ví dụ:

1. The racecourse will cover 200 hectares (494 acres) and racing will take place three times per week, Vietnam’s Dau Tu Online reported on Saturday, quoting Jung Young jin, G.


2. The office at 5 Cong Truong Me Linh Street in the central District 1 would have 15 booths for visa applications, Jeong Woo jin, the Korean deputy consul general in the city, said on Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về jin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…