ex. Game, Music, Video, Photography

The racecourse will cover 200 hectares (494 acres) and racing will take place three times per week, Vietnam’s Dau Tu Online reported on Saturday, quoting Jung Young Jin, G.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ racecourse. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The racecourse will cover 200 hectares (494 acres) and racing will take place three times per week, Vietnam’s Dau Tu Online reported on Saturday, quoting Jung Young Jin, G.

Nghĩa của câu:

racecourse


Ý nghĩa

@racecourse /'reiskɔ:s/ (racetrack) /rə'si:m/
* danh từ
- trường đua ngựa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…