ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jingoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jingoes


jingo /'dʤiɳgou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều jingoes
  phần tử sô vanh hiếu chiến
by jungo!
  trời ơi, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)

tính từ


  sô vanh hiếu chiến
  hào nhoáng loè loẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…