EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
job lot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
job lot
job lot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son
← Xem thêm từ Job evaluation
Xem thêm từ job printer →
Từ vựng liên quan
j
jo
job
lo
lot
ob
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…