ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jobbery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jobbery


jobbery /'dʤɔbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đầu cơ
  sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)
  sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…