EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joist
joist /dʤɔist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) rầm (nhà)
← Xem thêm từ jointure
Xem thêm từ joists →
Từ vựng liên quan
is
j
jo
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…