ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jointure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jointure


jointure /jointure/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)

ngoại động từ


  tài sản để lại cho (vợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…