EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jointure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jointure
jointure /jointure/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)
ngoại động từ
tài sản để lại cho (vợ)
← Xem thêm từ joints
Xem thêm từ joist →
Từ vựng liên quan
in
j
jo
join
joint
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…