EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jolterhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jolterhead
jolterhead /'dʤoultəhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch
← Xem thêm từ jolter
Xem thêm từ joltily →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
he
head
j
jo
jolt
jolter
rh
rhea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…