jolt /dʤoult/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
ngoại động từ
lắc bật ra, làm xóc nảy lên
nội động từ
((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)