ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jolts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jolts


jolt /dʤoult/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người

ngoại động từ


  lắc bật ra, làm xóc nảy lên

nội động từ


  ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…