EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jolty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jolty
jolty /'dʤoulti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xóc nảy lên (xe)
khấp khểnh, gập ghềnh (đường)
← Xem thêm từ jolts
Xem thêm từ jonah →
Từ vựng liên quan
j
jo
jolt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…