ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jolty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jolty


jolty /'dʤoulti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xóc nảy lên (xe)
  khấp khểnh, gập ghềnh (đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…