EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jonquil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jonquil
jonquil /'dʤɔɳkwil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây trường thọ
hoa trường thọ
màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
← Xem thêm từ jonny raw
Xem thêm từ jonquils →
Từ vựng liên quan
j
jo
on
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…