EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jonny raw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jonny raw
jonny raw /'dʤɔni'rɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới vào nghề
(quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới
← Xem thêm từ jongleurs
Xem thêm từ jonquil →
Từ vựng liên quan
j
jo
on
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…