ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jongleurs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jongleurs


jongleur /ʤɔ:ɳ'glə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hát rong (thời Trung cổ)

Các câu ví dụ:

1. From the organizer: Within months of stepping foot on the stage in 2003, Chris Henry made it to the finals of the jongleurs J20 Comedy Competition.


Xem tất cả câu ví dụ về jongleur /ʤɔ:ɳ'glə:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…