ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jongleur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jongleur


jongleur /ʤɔ:ɳ'glə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hát rong (thời Trung cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…