EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jounced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jounced
jounce /dʤauns/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
lắc, xóc nảy lên
← Xem thêm từ jounce
Xem thêm từ jounces →
Từ vựng liên quan
ce
j
jo
jounce
ou
ounce
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…