EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joysticks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joysticks
joystick /'dʤɔistik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)
← Xem thêm từ joystick
Xem thêm từ jp →
Từ vựng liên quan
ic
j
jo
joy
joys
joystick
st
stick
sticks
ti
tic
tick
ticks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…