ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ judaize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng judaize


judaize /'dʤu:deiaiz/ (Judaise) /'dʤu:deiaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  Do thái hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…