ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ judas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng judas


judas /'dʤu:dəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kinh thánh) Giu dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê xu)
  (nghĩa bóng) kẻ phản bội
  (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas hole)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…