EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judder
judder /'dʤʌdə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lắc, sự rung
nội động từ
lắc, rung
← Xem thêm từ Judases
Xem thêm từ judge →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
j
udder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…