EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judge-made
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judge-made
judge-made /''dʤʌdʤmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
judge made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà
← Xem thêm từ judge
Xem thêm từ judged →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dg
j
judge
ma
mad
made
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…