ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ judiciaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng judiciaries


judiciary /dʤu:'diʃəlri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)

danh từ


  bộ máy tư pháp
  các quan toà (của một nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…