EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judiciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judiciousness
judiciousness /dʤu:'diʃəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý
sự khôn ngoan; sự thận trọng
← Xem thêm từ judiciously
Xem thêm từ judith →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ic
ici
iou
j
judicious
ou
ss
udi
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…