ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ juicy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng juicy


juicy /'dʤu:si/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
  ẩm ướt (thời tiết)
  (thông tục) hay, lý thú, rôm rả
  (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

Các câu ví dụ:

1. The perfect roast chicken is tender, juicy and fatty.


2. The tofu is deep fried until the outside is yellow but the inside is still white and juicy.


Xem tất cả câu ví dụ về juicy /'dʤu:si/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…