EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jujube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jujube
jujube /'dʤu:dʤu:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả táo ta
cây táo ta
viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo
← Xem thêm từ juju
Xem thêm từ jujubes →
Từ vựng liên quan
be
j
juju
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…