ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jujube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jujube


jujube /'dʤu:dʤu:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả táo ta
  cây táo ta
  viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…