EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jumbled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jumbled
jumble /'dʤʌmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) jumbal
mớ lộn xộn, mớ bòng bong
ngoại động từ
trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
← Xem thêm từ jumble-shop
Xem thêm từ jumbles →
Từ vựng liên quan
bl
bled
j
jumble
led
mb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…