EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junctural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junctural
junctural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ) liên quan tới âm nối
← Xem thêm từ junctions
Xem thêm từ juncture →
Từ vựng liên quan
j
jun
ra
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…