EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junkerism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junkerism
junkerism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể chế địa chủ quý tộc (Đức)
← Xem thêm từ junker
Xem thêm từ Junkers →
Từ vựng liên quan
er
is
ism
j
jun
junk
junker
ri
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…