EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junkie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junkie
junkie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nghiện xì ke ma túy
← Xem thêm từ junkets
Xem thêm từ junkies →
Từ vựng liên quan
j
jun
junk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…