ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jury-mast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jury-mast


jury-mast /'dʤuərimɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…