EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kafkaesque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kafkaesque
kafkaesque
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo phong cách Franz Kafka (+ 1924)
← Xem thêm từ kafiri
Xem thêm từ kaftan →
Từ vựng liên quan
esq
k
qu
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…