EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kago
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kago
kago /'kɑ:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cáng (Nhật bản)
← Xem thêm từ kaftan
Xem thêm từ kahawai →
Từ vựng liên quan
ago
go
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…