EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kahawai
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kahawai
kahawai
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều kahawai, kahawais
loại cá biển thuộc họ pecca (ở Niu Dilân và úc)
← Xem thêm từ kago
Xem thêm từ Kahn, Richard F. →
Từ vựng liên quan
ah
aha
ai
ha
haw
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…