EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaiser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaiser
kaiser /'kaizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học)
hoàng đế
vua Đức
vua Aó
← Xem thêm từ kainite
Xem thêm từ kaiserdom →
Từ vựng liên quan
ai
er
is
k
kai
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…