EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kakemono
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kakemono
kakemono /,kæki'moumou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở Nhật)
← Xem thêm từ kakapo
Xem thêm từ kala-azar →
Từ vựng liên quan
em
k
mo
mon
no
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…