ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kaput

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kaput


kaput /kʌ'put/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…