EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaput
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaput
kaput /kʌ'put/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi
← Xem thêm từ kappas
Xem thêm từ karabiner →
Từ vựng liên quan
k
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…