ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kappas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kappas


kappa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chữ thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp

  kapa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…