EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kappa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kappa
kappa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp
kapa
← Xem thêm từ kapok
Xem thêm từ kappas →
Từ vựng liên quan
k
pa
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…