EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
karoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
karoo
karoo /kə'ru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng cao nguyên đất sét (Nam phi)
← Xem thêm từ karmic
Xem thêm từ kaross →
Từ vựng liên quan
k
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…