EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
karmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
karmic
karmic
Phát âm
Ý nghĩa
xem karma
← Xem thêm từ karmas
Xem thêm từ karoo →
Từ vựng liên quan
arm
ic
k
mi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…