ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kart


kart

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ô tô đua rất nhỏ

Các câu ví dụ:

1. FRV is a competition for both professional racers and non-professionals that have a passion for kart racing.


Xem tất cả câu ví dụ về kart

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…