EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keepsakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keepsakes
keepsake /'ki:pseik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật lưu niệm
(định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm
← Xem thêm từ keepsake
Xem thêm từ keeshond →
Từ vựng liên quan
ep
eps
k
keep
keeps
keepsake
ps
sa
sake
sakes
saké
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…