ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keepsakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keepsakes


keepsake /'ki:pseik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật lưu niệm
  (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…