EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kenotron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kenotron
kenotron
Phát âm
Ý nghĩa
(vật lí) kênôtron (đền điện tử )
← Xem thêm từ kenosis
Xem thêm từ kens →
Từ vựng liên quan
en
k
ken
keno
no
not
on
ot
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…