ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kens


ken /ken/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phạm vi hiểu biết, tầm mắt
to be beyond (outside) one's ken → vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
to be in one's ken → trong phạm vi hiểu biết

ngoại động từ

kent (Ớ cốt)
  nhận ra, nhìn ra
  biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…