EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kenspeckle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kenspeckle
kenspeckle
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy
← Xem thêm từ kens
Xem thêm từ kent →
Từ vựng liên quan
ec
en
ens
k
ken
kens
pe
peck
sp
spec
speck
speckle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…